Ngày: | 07-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91007 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
Ngày đặt | 07-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 02-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 02-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 10 |
Số màu ghép [1-4] | Không in |
Số màu đơn [0-5] | Không in |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Không in (chỉ bế) |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, đề nghị bế trước 4 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Đóng gói: cho Long An. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoải hạn: có
Nhãn này bế, không in.
Số lượng bế : 49,200 sp -> bế 8,200 bước x 6 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 11.2 cm , 12 cm , 19.4 cm
* Dài = 1,000 m
Thành phẩm tồn : 2,274 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :11h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao bi me o goc can lam lai
10. BƯỚC BẾ:108
SẢN XUẤT TRẢ DAO : Dao me (cho thay luoi dao)
Dao đã sữa xong.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :9h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :5600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:108
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :13h00……13h30 lên dao :13h30…..14h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :3600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:vì hàng này bế trên in lụa nên bế chậm cho chuẩn kim :khổ 12cm x186cm :khổ :11,2cm x186 cm
10. BƯỚC BẾ:186
Đã kiểm xong
Số lượng nhận thực tế:: 9.780 tờ x6sp = 58.680sp
Số lượng kiểm đạt: 9.764 tờ x6sp = 58.584sp
Số lượng kiểm không đạt: 16 tờ x 6sp = 96sp, hư 0,16%
Lý do: giấy bị nhăn
Người thực hiện: Phong + Khanh
Sản xuất trả dao bế : 02 dao – không có tờ bế mẫu
PGH:94804
Ngày giao:02/11/09
SL:30000 SP
Đã hoàn thành PTT này.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :14h00……14h45
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :4.000b6sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: