Ngày: | 07/10/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91007 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nhãn Xá Xíu (180g) |
Ngày đặt | 07-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 14-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 14-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery BW0227) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file đã thiết kế |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoải hạn: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghi: in máy 5 màu, file mới.
1. In 4 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: khổ giấy trên PHI hiện tại là dùng giấy tồn kho.
Số lượng in : 10,500 sp -> in 5,250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 11.6 cm , và 13 cm
* Dài = 600m ( Bước in đề nghị : 114mm/2 sản phẩm.)
Chú thích :
– Giao cho phòng máy : 01 cuộn khổ 11.6 cm x 150m + 01 cuộn khổ 12 cm x 200 m + 01 cuộn khổ 13 cm x 500 m
– Phòng máy cho xén biên cuộn khổ 12 cm thành 11.6 cm và nối chung với cuộn khổ 11.6 cm
– Sử dụng cuộn có khổ 11.6 cm trước , cuộn có khổ 13 cm sau .
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:9-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12,5 X 16cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam + 1 UV=5 tam
Đồng ý xuất.
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Giao hộp dụng cụ cho Trung
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI :3h30-4h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:4h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:145mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-4.000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
Nhan nay
Buoc in thiet ke dua ra la 114mm2sp khong dung .Buoc in dang in la 145mm2sp
Giay cua cuon khong deu
Thiết kế ghi sai bước in, đã cập nhật lại bước in trên PHI.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :8h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :5250bn/2sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:146
*Từ 3h50′ đến 4h10′ hỗ trợ Đức chỉnh mực ra mẫu Hùng ký mẫu
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 10.200sp
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Khanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:94502
Ngày giao:14/10/09
SL:10200 SP