Ngày 06/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 9h15 11h40 |
7h 10h30 12h |
2.6 |
7h 10h30 |
9h15 11h40 |
3.4 |
43% |
1500b/sp 2600b/8sp 500b/6sp |
97 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h20 17h |
14h30 18h |
3.2 |
12h 14h30 |
12h20 17h |
2.8 |
53% |
3100b/6sp 1000b/bộ |
109 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 23h20 |
20h10 24h |
2.8 |
20h10 |
23h20 |
3.2 |
47% |
4600b/bộ 300b/3sp |
163 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
11.300 b/3sp |
131 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
22.475 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
125 m2/ca |
Kim Nhựt