Ngày 06/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
9h20 |
3.4 |
9h20 |
12h |
2.6 |
57% |
7.500 b/sp |
277 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
0 |
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
20h |
24h |
4 |
18h |
20h |
2 |
67% |
5.600 b/bộ |
197 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
3h |
6h |
3 |
0h |
3h |
3 |
50% |
6.000 b/3sp |
69 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
43% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
9.175 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
136 m2/ca |
Kim Nhựt