Ngày: | 14.06.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180614-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm cô gái và dê 1,2L_01_MT |
Ngày đặt | 14.06.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 02.07.2018 |
Ngày đồng ý giao | 02.07.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 195 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Chỉ in mặt trước– Màu sắc như đã sản xuất.
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng cuốn cuộn: Mặt trước dạng: 2 Khoảng cách nhãn 4mm. 4,500sp/ cuộn Quy cách đóng gói nhãn và những lưu ý khi giao hàng cho công ty Duy Tân |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha (nhãn sau ) + UV bóng và 2 xanh pha (nhãn trước) + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Lưu ý: CHỈ IN NHÃN TRƯỚC.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
-Khổ đề nghị: 207mm
-Bước in đề nghị: 80mm/1sp
-Dài đề nghị: 2.400 + 120 = 2.520 m ( 31.500 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 SP / 1 sp => 30.000 bước x 0.080 = 2.400 m
-Khấu hao 5% : 1.500 sp / 1 sp => 1.500 bước x 0.08 = 120 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Đặt Mới : Avery – BW0062
+ Khổ : 207 mm .
+ Dài : 4.000 m
Tồn kho : Avery – BW0062
+ Khổ : 207 mm .
+ Dài : 843 m ( tồn từ Phiếu https://dn2net.uk/?p=81811 )
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Từ NCC : Avery – BW0062
+ Khổ : 207 mm .
+ Dài : 1.960 m + 2.000 m = 3.960 m
+ Số cuộn : 02
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 80m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 32,000b (MT Hung + Tang lan 1 + lan 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: Avery – BW0062
-Tổng SL giao sx: 3.960 m
-SL thu hồi về kho: 1.384 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.378 m
-SL sx thực tế: 2.576 m => 32.200 bước => 32.200 sp
KIỂM NGÀY:05/072018
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.576m /80mm/32.200b/1 sp=32.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.225 sp (Giao: 31.000 sp) + KH:225 sp (0.70%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 975 sp (3.03%)=78m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 810 sp (2.52%)=65m=> A.Hùng+Tăng VB+in L1+L2 lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 165 sp(0.51%)=13m=> A.Phát bế mất+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180706
Ngày GH: 09 / 07 / 2018
SL: 31.000 sp
PSS này đã hoàn thành.