Ngày: | 14.06.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180614-008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_05 |
Ngày đặt | 14.06.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 26.06.2018 |
Ngày đồng ý giao | 26.06.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: decal xiMS: decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | MT: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WGMS:MS: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu + 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Nhãn trước: FILE CŨ
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + Xanh lá nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
* Nhãn sau: FILE CŨ
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
Nhãn trước và sau in riêng và cán UV mờ.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Khổ đề nghị: 214mm
-Bước in đề nghị: 59mm/2 sp.
* NHÃN TRƯỚC :
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Dài đề nghị: 590 + 30 = 620 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/ 2sp => 10.000 bước x 0.059 = 590 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2sp => 500 bước x 0.059 = 30 m
* NHÃN SAU :
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Dài đề nghị: 590 + 30 = 620 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/ 2sp => 10.000 bước x 0.059 = 590 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2sp => 500 bước x 0.059 = 30 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
*NHÃN TRƯỚC :
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 2.000 m
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 320 m
* NHÃN SAU :
– Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 2.000 m
SL tồn lại MS của PTT trước: 760 sp=22m.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
** Giao NVL cho SX :
1.Decal:
* NHÃN TRƯỚC :
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 320 m
+ Số cuộn : 01
* NHÃN SAU :
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 2.000 m
+ Số cuộn : 01
**Dùng chung : ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh dương 190g_03
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :59mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 11000b MS (Hung + Tang lan 1 )
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :59mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 11,000b MT (Hung + Tang lan 1 )
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
**Nhãn Trước:
1.Decal: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 2.320 m
-SL thu hồi về kho: 1.659 m -320 m ( cuộn tồn bị chảy keo => không sử dụng ) = 1.339 m
-SL sx thực tế: 661 m => 11.200 bước => 22.400 sp
**Nhãn Sau:
1.Decal: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.339 m
-SL sx thực tế: 661 m => 11.200 bước => 22.400 sp
KIỂM NGÀY:30/06/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:661 m /59mm/11.200b/2 sp=22.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.390 sp (Giao: 20.000 sp) -> Tồn lại: 1.390 sp=41m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.010 sp (4.51%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.010 sp (4.51%)=30m.=> A.Hùng+Tăng VB in L1+L2 lé +bụi+xì mực đen.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
KIỂM NGÀY:30/06/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:661 m /59mm/11.200b/2 sp=22.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.240 sp+Tồn cũ: 760 sp (Giao: 20.000 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.160 sp (14.10%)=93m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.160 sp (14.10%)=93m.
– A.Hùng VB +in L1 lé: 760 sp(3.39%)=22m.
– A.Hùng+Tăng in L2 lé+bụi+mực trắng ko láng : 2.400 sp( 10.71%)=71m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
Số PGH: 180703
Ngày GH: 06 / 07 / 2018
SL: 20.000 bộ
PSS này đã hoàn thành.