Ngày: | 22/06/2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180622-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanoxylin LA 100ml – Tiếng Anh |
Ngày đặt | 22/06/2018 |
Ngày yêu cầu giao | 29/06/2018 |
Ngày đồng ý giao | 29/06/2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 2,500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất.- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 02
– Khách hàng lấy đúng số lượng. – Số lượng 2,500sp / cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Cam tram pha + Cam nền pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp.
-Dài đề nghị: 107 + 11 = 118 m ( 916 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,500 sp / 3sp => 833 bước x 0.129 = 107 m
– Khấu hao 10 % : 250 sp /3 sp => 83 bước x 0.129 = 11 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 200 mm
+ Dài : 158 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 200 mm
+ Dài :335 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :129m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM;1000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 335 m
-SL thu hồi về kho: 193 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 190 m
-SL sx thực tế: 142 m => 1.100 bước => 3.300 sp
Số PGH: 180628
Ngày GH: 30/ 06 / 2018
SL: 2.700 sp
KIỂM NGÀY:29/06/2018
– Khách hàng đăt: 2.500 sp.
– VP cung cấp:142m /129mm/1.100b/3 sp=3.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.045 sp (Giao:2.700 sp) + KH:345 sp (10.45%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 255 sp (7.73%)=11m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 255 sp (7.73%)=11m.=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.