Ngày 08/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h30 |
12h |
3.5 |
6h |
8h30 |
2.5 |
58% |
6.000 b/sp |
79 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 16h40 |
15h 18h |
4.4 |
15h |
16h40 |
1.6 |
73% |
4600b/sp 1800b/2sp |
86 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
21h30 |
3.5 |
21h30 |
24h |
2.5 |
58% |
5.600 b/2sp |
78 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h |
4h |
3 |
0h 1h |
4h 6h |
3 |
50% |
4.100 b/sp |
127 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
7.375 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
93 m2/ca |
Kim Nhựt