Ngày 08/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
7h30 |
1.5 |
7h30 |
12h |
4.5 |
25% |
1.300 b/2sp |
16 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
17h |
3 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
10.700 b/sp |
141 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
22h |
4 |
22h |
24h |
2 |
67% |
7.600 b/sp |
100 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
2h30 |
4h |
1.5 |
0h 4h |
2h30 6h |
4.5 |
25% |
4.100 b/sp |
127 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
42% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
6.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
96 m2/ca |
Kim Nhựt