PTT: HLN – Tem đảm bảo chất lượng nhỏ [10-10-2009]

Ngày: 10-10-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91010-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Tem đảm bảo chất lượng nhỏ [10-10-2009]
Ngày đặt 10-10-2009
Ngày yêu cầu giao 17-10-2009
Ngày đồng ý giao 17-10-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery / AW 0269
Chiều rộng khổ in (mm) 10
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: HLN – Tem đảm bảo chất lượng nhỏ [10-10-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạn thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn:0

  2. VNTPhuong nói:

    Trước đây hàng này bế dao răng cưa nhưng hiện tại dao lụt , chờ Tùng làm việc với khách hàng

  3. LTTung nói:

    Dao bế đạt thử nghiệm đạt yêu cầu, thiết kế và kế hoạch sắp xếp cho in, thanks.

  4. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị cho sx :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:CÓ
    b. MẪU BẾ:Đức – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 2 màu pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có – phụng

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In màu đỏ pha + đen.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 105,600 sp -> in 9,600 bước x 11 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 13 cm
    * Dài = 480 m (Bước in đề nghị : 50mm/11 sản phẩm. )

  7. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:CÓ
    b. MẪU BẾ: Trường – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 2 màu pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có – phụng

  8. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in: 3.300 tờ x33sp = 108.900sp
    Số lượng kiểm đạt: 108.900sp
    Số lượng kiểm không đạt: 0sp
    Người thực hiện: Trường

  9. NDTruong nói:

    20.10.09
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h den 11h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:13h den 14h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:mm
    8. BƯỚC IN:42mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00–>3.300t/33sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)3b33sp

  10. DTTLy nói:

    PGH:94616
    Ngày giao:22/10/09
    SL:108900 SP

Trả lời