Ngày: | 10-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91010-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Nhãn kẹp mi Lacvert [10-10-2009] |
Ngày đặt | 10-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 14-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 14-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 9 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1.100 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Vấn đề giấy: Sử dụng giấy tồn kho.
Khổ đề nghị: 80mm
Bước in đề nghị: 38mm/ 6 sp.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạn thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn:có
Anh Tùng vui lòng ghi dùm địa chỉ giao hàng. Cám ơn.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới.
1. In một màu đen
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 1,200 sp -> in 200 bước x 6 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 9 cm
* Dài = 8 m ( Bước in đề nghị : 38mm/6 sp.)
Đã kiểm xong
Số lượng in: 87 tờ x30sp=2.610sp
Số lượng kiểm đạt: 2.610sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Đức
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h30-17h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:17h15-17h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:mm
8. BƯỚC IN:38mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-87b30sp[In het cuon giay]
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b30sp
PGH:94511
Ngày giao:16/10/09
SL:1100 SP