Ngày 09/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
12.200 b/bộ |
411 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
9.800 b/bộ |
330 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h30 |
24h |
5.5 |
18h |
18h30 |
0.5 |
92% |
9.600 b/2sp |
134 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
0h |
6h |
6 |
0% |
|
– |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
219 m2/ca |
Kim Nhựt