Ngày 09/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
|
|
0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
– |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
5.200 b/bộ |
183 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
12.300 b/bộ |
432 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
3h |
3 |
3h |
6h |
3 |
50% |
4.600 b/bộ |
161 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
11.050 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
194 m2/ca |
Kim Nhựt