Ngày: | 10/07/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180710-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_05 |
Ngày đặt | 10/07/18 |
Ngày yêu cầu giao | 23/07/18 |
Ngày đồng ý giao | 23/07/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 161 |
Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Thay đổi nội dung- Màu sắc như đã Sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Chiều quấn cuộn: dạng 01, (3,000sp/cuộn), Lõi giấy phải bằng nhãn thành phẩm – Đóng gói như Lesgo của LLE |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng màu TRẮNG), dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 165mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.650 + 83 = 1.733 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.165 = 1.650 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.165 = 83 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-TỒn Kho : UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 2.000 m + 100 m = 2.100 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : ( 1.000 m x 2 cuộn ) + 100 m = 2.100 m
+ Số cuộn : 03
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 165 m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 11,300b may 2 mau (Hung +Tang)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
-Tổng SL giao sx : 2.100 m
-SL thu hồi về kho: 202 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 193 m
-SL sx thực tế: 1.898 m => 11.500 bước => 23.000 sp
KIỂM NGÀY:18/07/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.898 m /165mm/11.500b/2 sp=23.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 17.500 sp (Giao: 17.500 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5.500 sp (23.91%)=454m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 5.468 sp (23.77%)=451m.
– A.Hùng VB: 400 sp(1.74%)=33m.
-> A.Hùng +Tăng in lé: 5.068 sp(22.03%)=418m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 32 sp(0.14%)=3m=> A.Phát bế dính xương.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180717
Ngày GH: 19 /07 / 2018
SL: 17.500 sp
PSS này đã hoàn thành.