Ngày 10/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
10.500 b/2sp |
146 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h 16h |
15h 17h |
3 |
12h 15h 17h |
13h 16h 18h |
3 |
50% |
7.000 b/sp |
173 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 22h |
21h 24h |
5 |
21h |
22h |
1 |
83% |
3700b/sp 2600b/4sp |
137 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 5h |
4h 6h |
5 |
4h |
5h |
1 |
83% |
7500b/4sp 3000b/20sp |
154 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
33.025 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
152 m2/ca |
Kim Nhựt