Ngày 10/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
10h30 |
12h |
1.5 |
6h |
10h30 |
4.5 |
25% |
2.500 b/sp |
62 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
10.700 b/sp |
264 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
22h30 |
24h |
1.5 |
18h |
22h30 |
4.5 |
25% |
3.000 b/20sp |
22 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
4h20 |
4.4 |
4h20 |
6h |
1.6 |
73% |
7.500 b/20sp |
54 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
55.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
100 m2/ca |
Kim Nhựt