PTT: TNV – Platinum ATA Hard Drive [12-10-2009]

Ngày: 12-10-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91012-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tài  Năng Việt
Tên hàng TNV – Platinum ATA Hard Drive [12-10-2009]
Ngày đặt 12-10-2009
Ngày yêu cầu giao 20-10-2009
Ngày đồng ý giao 20-10-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 77
Chiều dài khổ in (mm) 99
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Bế không lột. – Khoảng cách bước nhảy: 1,5cm.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: TNV – Platinum ATA Hard Drive [12-10-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. VNTPhuong nói:

    Chuan bi phim san xuat
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Trứ – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức mực : KHông

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In đen góc.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý bước in phải chính xác vì khách hàng cần chừa biên mỗi bên 15mm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,200 sp -> in 2,550 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0153
    * Khổ = 22 cm
    * Dài = 493 m ( Bước in đề nghị : 193mm/4 sản phẩm.)
    Trong đó :
    Vật tư tồn 150 m , số còn lại đặt mới.

  5. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:4h30-4h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h50
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:190.50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-2.250b4sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/4sp

  6. LTPhong nói:

    19/10/09
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :11h00……..11h30 vệ sinh máy và lên dao :11h30………12h00 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:191.50

  7. LTPhong nói:

    19/10/09
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :2.250bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:14h00………14h30 hợp chất lượng

    10. BƯỚC BẾ:191.50

  8. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Phong – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức mực : KHông

  9. LTTung nói:

    Đã giao hàng, PTT này hoàn thành.

  10. DTTLy nói:

    PGH:94602
    Ngày giao:20/10/09
    sl:9000 sp

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 20/10/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 9.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 9.000 sp : Không hư
    b. BẾ HƯ: + Phong bế 9.000 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

Trả lời