Ngày: | 28/07/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180728 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest_đường ăn kiêng (https://dn2net.uk/?p=83352) |
Ngày đặt | 28/07/18 |
Ngày yêu cầu giao | 07/08/18 |
Ngày đồng ý giao | 07/08/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 54,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:.- Màu sắc theo file – Khách hàng duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng-Số lượng: 3,500sp/cuộn – hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm,- Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=83352
Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/inv/nhan-seanest-70ml-an-kieng_goc-180727.jpg
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
-Dài đề nghị: 2.232 + 112 = 2.344 m ( 9.450 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 54,000sp / 6 sp => 9.000 bước x 0.248 = 2.232 m
-Khấu hao 5% : 2.700 sp / 6 sp => 450 bước x 0.248 = 112m
*Chuẩn bị NVl :
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 188 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 188 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 2.000 + 1.000 = 3.000 m
+ Số cuộn : 02
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 3.188 m
-SL thu hồi về kho: 788 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 776 m (tồn sử dụng tiếp cho phiếu https://dn2net.uk/?p=83446 )
-SL sx thực tế : 2.400 m => 9.677 bước => 58.062 sp
KIỂM NGÀY:01/08/2018
– Khách hàng đăt: 54.000 sp.
– VP cung cấp:2.400 m /248mm/9.677b/6 sp=58.062 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 58.062 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 56.750 sp (Giao: 56.700 sp) + KH:50 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.312 sp (2.26%)=54m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.020 sp (1.76%)=42m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 292 sp(0.50%)=12m=> A.Phát+Tăng bế lệch +mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180807
Ngày GH: 09 / 08 / 2018
SL: 56.700 sp