Ngày: | 01.08.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180801-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest_01 (https://dn2net.uk/?p=78202) |
Ngày đặt | 01.08.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 10.08.2018 |
Ngày đồng ý giao | 10.08.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 120,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng lấy đúng số lượng-Số lượng: 3,500sp/cuộn – hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm,
– Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=78202
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
-Dài đề nghị: 4.960 + 149 = 5.109 m ( 20.600 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 120,000 sp / 6 sp => 20.000 bước x 0.248 = 4.960 m
-Khấu hao 3% : 3.600 sp / 6 sp => 600 bước x 0.248 = 149 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
-Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài : 5.000 m
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài khoảng : 700 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=83328 )
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX: ( Giao ngày 02 / 08 / 2018 )
1. Decal:
-Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài : (2.000 m x 2 cuộn ) + 1.000 m = 5.000 m
+ Số cuộn : 03
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài khoảng : 776 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=83328 )
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 5.776 m
-SL thu hồi về kho: 606 m – 12 m( đầu cuối cuôn ) = 594 m
-SL sx thực tế : 5.170 m => 20.847 bước => 125.082 sp
KIỂM NGÀY:14/08/2018
– Khách hàng đăt:120.000 sp.
– VP cung cấp:5.170 m /248mm/20.847b/6 sp=125.082 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 125.082 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 120.710 sp (Giao: 120.700 sp) + KH:10 sp .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 4.372 sp (3.49%)=181m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.582 sp (2.06%)=107m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.790 sp(1.43%)=74m=> A.Phát bế lệch+mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180826
Ngày GH: 22 /08 / 2018
SL: 120.700 sp