Ngày: | 14-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91014 – 009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Mỹ Phẩm Việt |
Tên hàng | MPV- Kem Massage_ Cucumber |
Ngày đặt | 14-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 25-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 25-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Mặt nắp đường kính 67 |
Chiều dài khổ in (mm) | Mặt hông [255 x 22] |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 7.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Theo file thiết kế Khách đến DNN duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có (đang tiến hành).
* Trạng thái tài chính: chưa đặt cọc. Đề nghị đặt cọc trước khi tiến hành sản xuất.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 267mm.
Bước in đề nghị: 150mm/3 bộ.
Anh Tâm chỉnh PTT lại chổ số lượng là “bộ” thay cho “sp” nha.
Đã có phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In một màu pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: nhãn này có 3 nhãn hình chữ nhật có chiều dài khá lớn nhưng chiều ngang khá nhỏ nên đề nghị in trước mới tiến hành làm dao bế để khắc phục việc giấy bị giãn khi qua máy in.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUONG
2. NGÀY CHỤP:16.10.09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLYMER do + vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:27,3cm x 16,3cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3tam do + 2tam vang
Đồng ý xuất.
Xuất toàn bộ bằng bảng polymer đỏ.
khách hàng đã đặt cọc.
Số lượng in : 7,200 bộ -> in 2,400 bước x 3 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 26.7 cm
* Dài = 360 m ( Bước in đề nghị : 150mm/3 bộ. )
bang K chua xong
Trường báo bản K khó chụp , bản này sẽ giao cho Hùng chụp (Trường theo Hùng học hỏi kinh nghiệm chụp) .
Bản Y Trường chụp không đạt -> cần chụp lại
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer do
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1
3. LÝ DO HƯ:chụp ko ra tram
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:TRUNG + PHUONG
Đồng ý xuất.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:01h
* THỜI GIAN VỖ BÀI :tiếp tục vỗ bài đến 19h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :19h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 9h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:150
9. SỐ LƯỢNG IN:2400b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30-17h[3 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI :17h30-18h giao ca lai cho ca trung
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:150
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/4sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00 cho C.THANH vao sua lai ap luc may 3h10
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao bi me luc len giay vo bai.do ap luc khong dieu luc chay ap luc lung xuong 1 ben nen dao bi me.
10. BƯỚC Be 186
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK + 1 pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Dao bế đã thay dao mới
Giao dao bế cho TRung
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00……….18h30 lên canh cinh giấy
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :2500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC Be 151
Đã hoàn thành PTT này.
Sản xuất trả dao bế : Phong – đạt
PGH:94824
Ngày giao:05/11/09
SL:7800 BỘ