Ngày 12/10/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 8h45 |
7h 12h |
4.25 |
7h |
8h45 |
1.75 |
71% |
1000b/2sp 9400b/sp |
131 |
| 02 | Nguyễn Văn Kỷ |
15h50 |
18h |
2.2 |
12h |
15h50 |
3.8 |
37% |
2.050 b/sp |
71 |
| 03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h40 22h20 |
21h 24h |
4.7 |
21h |
22h20 |
1.3 |
78% |
2050b/sp 2500b/3sp |
117 |
| 04 | Phạm Văn Đức |
0h 4h15 |
3h 6h |
4.75 |
3h |
4h15 |
1.25 |
79% |
5600b/3sp 4000b/2sp |
158 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
66% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
11.950 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
119m2/ca | |||||||||
Kim Nhựt