Ngày 12/10/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
|
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h30 9h30 |
9h 12h |
5 |
6h 9h |
6h30 9h30 |
1 |
83% |
6500b/2sp 6000b/sp |
161 |
|
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
15h |
2 |
12h 15h |
13h 18h |
4 |
33% |
3.600 b/sp |
45 |
|
03 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
0 |
18h |
24h |
6 |
0% |
|
– |
|
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h20 5h35 |
4h20 6h |
4.4 |
0h 4h20 |
0h20 5h35 |
1.6 |
73% |
4100b/sp 1200b/3sp |
164 |
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
48% |
|||||||||
|
Số lượng bình quân bế trong một ca |
7.575 sp/ca |
|||||||||
|
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
92 m2/ca |
|||||||||
Kim Nhựt