Ngày 13/10/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Nguyễn Thành Trung |
9h15 |
12h |
2.75 |
6h |
9h15 |
3.25 |
46% |
6.300 b/4sp |
113 |
| 02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 15h30 16h20 |
13h10 16h10 17h |
2.5 |
13h10 16h10 17h |
15h30 16h20 18h |
3.5 |
42% |
2000b/4sp 2600b/3sp |
79 |
| 03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
20h50 |
24h |
3.2 |
18h |
20h50 |
2.8 |
53% |
5.500 b/2sp |
131 |
| 04 | Phạm Văn Đức |
0h 4h |
2h 6h |
4 |
2h |
4h |
2 |
67% |
2800b/2sp 3500b/48sp |
95 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
56.400 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
104 m2/ca | |||||||||
Kim Nhựt