Ngày: | 07/08/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180807 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Lincomycin 10% 100ml_04 (https://dn2net.uk/?p=75107) |
Ngày đặt | 07/08/18 |
Ngày yêu cầu giao | 17/08/18 |
Ngày đồng ý giao | 17/08/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh tím nhạt pha + Đỏ logo pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=75107
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 4 sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 1.000 m / cuộn )
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 470 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 458 m
-SL sx thực tế : 3.530 m – 18 m ( NCC khấu hao ) = 3.512 m => 13.154 bước =>52.616 sp
*** Chỉ trừ 18 m ( NCC khấu hao ) => do sp đạt nhiều hơn phần khấu hao cho phép (40m/4 cuộn )
KIỂM NGÀY:18/08/2018
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.512 m /267mm/13.154b/4 sp=52.616 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.616 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.616 sp (Giao:52.600 sp) + KH:16 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180829
Ngày GH: 27 / 08 / 2018
SL: 52.600 sp