Ngày 15/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 11h |
8h 12h |
3 |
|
|
|
100% |
2.800 b/2bộ |
77 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h 12h |
11h 18h |
9 |
|
|
|
100% |
16.700 b/2bộ |
462 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
12.500 b/2bộ |
346 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 5h |
2h30 6h |
3.5 |
2h30 |
5h |
2.5 |
58% |
4.500 b/2bộ |
83 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
90% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
36.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
242 m2/ca |
Kim Nhựt