Ngày 15/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h30 |
11h |
4.5 |
6h 11h |
6h30 12h |
1.5 |
75% |
1100b/bộ 3200b/sp (cắt tờ) |
125 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
17h |
3 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
9.500 b/2bộ |
263 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
22.000 b/2bộ |
609 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.900 b/2bộ |
412 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
47.750sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
352 m2/ca |
Kim Nhựt