Ngày: | 16-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91016 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem nước rửa chén lớn [16-10-2009] |
Ngày đặt | 16-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 23-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 23-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 x 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 27 x 24 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 155mm.
Bước in đề nghị: 109mm/8 bộ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 2 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Nhãn này một bước in gồm 8 bộ, kích thước nhãn nhỏ và in trên PVC nên cần in trước, làm dao bế sau.
Số lượng in : 210,000 bộ -> in 26,250 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227 + BW 0147
* Khổ = 15.5 cm
* Dài = 2,862 m ( Bước in đề nghị : 109mm/8 bộ.)
Trong đó : tồn kho 1000 m / BW 0227 + 150m / BW 0147 , số lượng còn lại đặt mới.
Sơn xem và điều chỉnh lại giúp chị :
– PHI ghi : In 2 màu góc.
– Quy trình in trong PTT : In 4 màu góc
Xin cảm ơn.
Chỉnh lại Qui trình in: in 2 màu góc.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:19-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16 x 12,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam + 1 UV
Đồng ý xuất.
đả chụp xong
Anh Tùng đề xuất làm thử một con dao bế này để Bế sau In coi độ lệch có thể chấp nhận được hay không, đã có dao bế.
*Ngày 20/10/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h40′
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h40′—>14h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h40′
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:109mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10,500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b16sp
*Tữ 14h đến 14h30′ ngưng máy họp về vấn đề lô uv bị sướt
*Từ 16h đến 16h20′ ngưng máy thay bóng đen uv hộc số 2
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :20h30 den 21h len giay vo bai 21h 15 chinh lot mat hang nay ko lot dc
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :8.200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:110
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC 6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8200bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :26250bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:110
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:109mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10,500b-26.250b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b16sp
Đã giao hàng, PTT này hoàn thành.
PGH:94609
Ngày giao:21/10/09
SL:209500 BỘ
san xuat trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:KHanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: MY
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
* KIỂM NGÀY: 21/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 210.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 210.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Hùng in 84.000 sp : Không hư
+ Đức in 126.000 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Tuấn bế 65.600 sp: Không hư
+ Khanh bế 144.400 sp:Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Đức.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn, Khanh.