Ngày: | 16/08/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180816 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmectin 100 50ml_01 (https://dn2net.uk/?p=83850) |
Ngày đặt | 16/08/18 |
Ngày yêu cầu giao | 23/08/18 |
Ngày đồng ý giao | 23/08/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: sửa số điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất , Tiếp thị duyệt mẫu – khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN), dao bế cũ – dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 99 răng.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=83850
Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-hanmectin-100-50ml_goc-180816.jpg
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 262 + 13 = 275 m ( 875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 12 sp => 833 bước x 0.315 = 262 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 12 sp => 42 bước x 0.315 = 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài khoảng : 350 m ( dùng tồn https://dn2net.uk/?p=83757 )
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài khoảng : 350 m ( dùng tồn https://dn2net.uk/?p=83757 )
+Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Số PGH: 180831
Ngày GH: 27 / 08 / 2018
SL: 11.200 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 998 m ( giao cuộn mới )
-SL thu hồi về kho: 668 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 665 m
-SL sx thực tế: 330 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 320 m => 1.016 bước => 12.192 sp
KIỂM NGÀY:24/08/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:320 m /315mm/1.016b/12 sp=12.192 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.192 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.200 sp (Giao:11.200 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 992 sp (8.14%)=26m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 992 sp (8.14%)=26m.=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.