ngày 16/09/2
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
3 |
|
|
|
100% |
15.000 b/2bộ |
105 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
16h30 |
7.5 |
16h30 |
18h |
1.5 |
83% |
9.500 b/2bộ |
67 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
21h |
24h |
3 |
18h |
21h |
3 |
50% |
4.200 b/2sp |
58 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 4h50 |
4h15 6h |
5.4 |
4h15 |
4h50 |
0.6 |
90% |
6300b/2sp 2250b/4sp |
147 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
32.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
94 m2/ca |
Kim Nhựt 009: