ngày 16/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 9h30 |
9h 12h |
5.5 |
9h |
9h30 |
0.5 |
92% |
8600b/2bộ 5600b/6sp |
339 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
16h30 |
2.5 |
12h 16h30 |
14h 18h |
3.5 |
42% |
3.600 b/6sp |
101 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
21h |
24h |
3 |
18h |
21h |
3 |
50% |
7.200 b/2bộ |
50 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h30 |
6h |
5.5 |
0h |
0h30 |
0.5 |
92% |
7.900 b/2bộ |
55 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
37.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
136 m2/ca |
Kim Nhựt