Ngày: | 20-6-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80620 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Balancing Water Nutrition 250ml (Red) |
Ngày đặt | 20-6-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 20-7-2008 |
Ngày đồng ý giao | 20-7-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0151 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 61 |
Chiều dài khổ in (mm) | 151 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng cho Cty nhựa Hòa Gia |
* Trạng thái hợp đồng: chưa
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 102.655.850
Vấn đề giấy:
1. Khổ in đề nghị: 282mm.
2. Bước in đề nghị: 65mm/2 sản phẩm.
Số lượng sản phẩm cần in : 52.500SP.
Khổ giấy in : 28.2CM.
Loại vật tư : PVC trong tẩy trong Avery BW 0115.
Chiều dài giấy cần sử dụng : 1.706M.
Đã đặt vật tư , nếu không có gì thay đổi thì ngày mai có giấy.
Hôm nay Vy đã nhận đủ vật tư và đặt ở phòng khách.
1. Thời gian vỗ bài:
2. Thời gian bắt đầu in:9h
3. Thời gian kết thúc in:12h
4. Tốc độ in trung bình:80
5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:6.5
6. Bước in:65
7. Số lượng in:00—>11.600b
8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):
9. In lần 1 hay lần 2:in nhu lan 2
10: In bộ hay sản phẩm( nếu bộ mà tách ra in mặt trước và mặt sau riêng thì ghi cụ thể đang in mặt nào):1b/2sp
11: Kinh nghiệm khi in:
1. Thời gian vỗ bài:
2. Thời gian bắt đầu in:6h15
3. Thời gian kết thúc in:18h
4. Tốc độ in trung bình:50
5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:3
6. Bước in:65
7. Số lượng in:2.300b—->22.500b
8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):7h chup lai bang nhu .giay bi nhan trong cuon da bao lai cho chi THANH
9. In lần 1 hay lần 2:in lan 1
10: In bộ hay sản phẩm( nếu bộ mà tách ra in mặt trước và mặt sau riêng thì ghi cụ thể đang in mặt nào):1b/2sp
11: Kinh nghiệm khi in:
1. Thời gian vỗ bài:
2. Thời gian bắt đầu in:18h
3. Thời gian kết thúc in:19h40
4. Tốc độ in trung bình:50
5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:3
6. Bước in:65
7. Số lượng in:22500—-26500b
9. In lần 1 hay lần 2:in lan 1
10: In bộ hay sản phẩm( nếu bộ mà tách ra in mặt trước và mặt sau riêng thì ghi cụ thể đang in mặt nào):1b/2sp
11: Kinh nghiệm khi in
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:vi lo co nhieu long do vai nen sau khi vo bai xong phai rua lo lai cho het long moi tiep tuc in duoc 14h-15h sau khi len giay that moi phat hieh bang trang bi lung bang phai chup bang lai 15h5-15h35
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 15h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-2300buoc2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐAN
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:23550BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:51550BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:bang keo lang
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
(Khanh Be )
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00>7h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):7h00>7h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:23550BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:bang keo lang
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Tháng Bảy 23rd, 2008 at 1:01 chiều
háng Bảy 19th, 2008 at 6:04 sáng
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-10000 buoc2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 22h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10000—-26400b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
TU 22h450 rua 2 lo ve sinh may va dan bang keo bang den 24h
* KIỂM NGÀY: 27/7/2008
* TỔNG SỐ: 49.254 sp
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 48.300 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 954 sp (1,93%).
a. IIN DÍNH MỰC MÀU ĐỎ (MÁY 2 MÀU): 192 (0,38%).
b. IN LÉ HÌNH TÓC: 264 sp (0,53%).
c. LÉ MÀU BẠC: 225 (0,45%).
c. BẾ HƯ: 273 sp (0,55%).
3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Thụy, Đức, Trường.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Vũ.