Ngày: | 31/08/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180831 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Gentamicin 10% 100ml_01 (https://dn2net.uk/?p=71483) |
Ngày đặt | 31/08/18 |
Ngày yêu cầu giao | 10/09/18 |
Ngày đồng ý giao | 10/09/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=71483
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /4 sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5%: 500 p /4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ khổ : 118 mm
+ Dài : 1000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ khổ : 118 mm
+ Dài : 1000 m
+ Số cuộn : 01 ( 1.000 m / cuộn )
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW***
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 270 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 267 m
-SL sx thực tế : 730 m -10 m ( NCC khấu hao ) = 720 => 2.697 bước => 10.788 sp
KIỂM NGÀY:06/09/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:720 m /267mm/2.697b/4 sp=10.788 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.788 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.560 sp (Giao:10.500 sp)+KH:60 sp(0.56%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 228 sp (2.11%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 228 sp (2.11%)=15m=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180910
Ngày GH: 13 / 09 / 2018
SL: 10.500 sp