Ngày: | 31/08/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180831 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox 200 1 Lít_02 (https://dn2net.uk/?p=80499) |
Ngày đặt | 31/08/18 |
Ngày yêu cầu giao | 07/09/18 |
Ngày đồng ý giao | 07/09/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 2,500sp/cuộn |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=56119).
In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=80499
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 156mm
– Bước in đề nghị : 286mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.430 + 72 = 1.502 m ( 5.250 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /2 sp => 5.000 bước x 0.286 = 1.430 m
-Khấu hao 5%: 500 p /2 sp => 250 bước x 0.286 = 72 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ khổ : 156 mm
+ Dài : 2000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ khổ : 156 mm
+ Dài : 2000 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.000 m / cuộn )
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW***
-Tổng SL giao sx : 2.000 m + 160 ( 3 cuộn lẻ ) = 2.160 m
-SL thu hồi về kho: 560 m – 15 m đầu cuối cuộn ) = 545 m
-SL sx thực tế : 1.600 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.580 m => 5.524 ước => 11.048 sp
KIỂM NGÀY:06/09/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.580 m /286mm/5.524b/2 sp=11.048 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.048 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700 sp (Giao:10.700 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 348 sp (3.15%)=50m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 348 sp (3.15%)=50m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Khồng hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180910
Ngày GH: 13 / 09 / 2018
SL: 10.700 sp