STT | Tên Sản Phẩm | SASCO – Nhãn VINAWA (18.9 Lit)_01 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-180907-002 |
2 | Tên Công Ty Khách | CTY SASCO |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | VINAWA 18.9L _Goc 180907 |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | VHM – PVWWK-X1160 (khami đỏ) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 290mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 85mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 302mm |
Bước in đề nghị | 95mm/1 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In: Xanh nền pha + Xanh đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng. * Lưu ý: Không bế, chỉ cắt thành phẩm chính xác 1 cạnh. 3 cạnh còn lại sẽ đưa ra máy cắt -> Thành phẩm. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: SASCO – Nhãn VINAWA (18.9L)_01
(https://dn2net.uk/?p=84363)
Thay đổi decan từ VHM – SVLW-PSK thành VHM – PVWWK-X1160 (khami đỏ), đã cập nhật trên PHI (ngày 21/11/2019).