Ngày: | 08/09/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180908 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
DTY – Hanfenzol 4% 100gam
|
Ngày đặt | 08/09/18 |
Ngày yêu cầu giao | 15/09/18 |
Ngày đồng ý giao | 15/09/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như file , Tiếp thị duyệt mẫu-Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng
– SX xong cắt rời từng sp – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1.In:
* Lần 1: In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + Xanh nội dung pha.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=84403
Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-hanfenzol-100g_goc-180908.jpg
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 458 + 46 = 504 m ( 1.650 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 bộ/ 2 bộ => 1.500 bước x 0.305 = 458 m
-Khấu hao 10%: => 300 bộ / 2 bộ => 150 bước x 0.305 = 46 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 633 m
*Giao NVL: cho SX
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 633 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 633 m
-SL thu hồi về kho: 53 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 50 m
-SL sx thực tế : 580 m => 1.902 bước => 3.804 bộ
Số PGH: 180911
Ngày GH: 13 / 09 / 2018
SL: 3.550 bộ
KIỂM NGÀY:12/09/2018
– Khách hàng đăt: 3.000 bộ.
– VP cung cấp:580 m /305mm/1.902b/2 bộ=3.804 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.804 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.570 bộ (Giao: 3.550 bộ) + KH:20 bộ (0.53%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 234 bộ (6.15%)=36m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 234 bộ (6.15%)=36m.=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.