Ngày: | 10/09/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180910– 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – F-Shower bông cúc 1200ml_01 (https://dn2net.uk/?p=62686) |
Ngày đặt | 10/09/18 |
Ngày yêu cầu giao | 25/09/18 |
Ngày đồng ý giao | 25/09/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 232 |
Chiều dài khổ in (mm) | 83 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ ( sử dụng chung dao bế và bảng nhũ với PTT: QSH – F-Shower Ngọc trai 1200ml, link: https://dn2net.uk/?p=55925).
1. In: Cam pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo + ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=62686
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 88mm/1sp.
-Dài đề nghị: 1.320 + 66 = 1.386 m ( 15.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp/1sp. => 15.000 bước x 0.0.088 = 1.320 m
-Khấu hao 5% : 750 sp / 1sp => 750 bước x 0.088 = 66 m m
2. Băng Keo : Băng keo thường – ( TUP )
-Bước in : 15.750 bước
– Khổ : 242 mm
– Dài : 1.386 m
3. Nhũ : Nhũ 7 màu – (TDU)
– Khổ đề nghị: 30mm
– Bước in đề nghị: 50mm/1sp.
– Dài : 788 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 246 mm
+ Dài : 2.000 m
2. Băng Keo :
– Đặt Mới : Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ : 242 mm
+ Dài : 1.500 m
3. Nhũ :
– Tồn Kho : Nhũ 7 màu – (TDU)
– Khổ : 640 mm
– Dài : 120 m / cây
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Từ NCC : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 246 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
3. Nhũ :
– Tồn Kho : Nhũ 7 màu – (TDU)
– Khổ : 640 mm
– Dài : 120 m / cây
*Giao NVL cho SX :
2. Băng Keo :
– Từ NCC : Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ : 242 mm
+ Dài : 1.500 m
+ Số cuộn : 03 ( 500 m / cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :88m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 16,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Fourfillar – ELOO
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 574 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 571 m
-SL sx thực tế: 1.426 m => 16.200 bước => 16.200 sp
KIỂM NGÀY:24/09/2018
– Khách hàng đăt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:1.426 m /88mm/16.200b/1 sp=16.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.632 sp (Giao: 15.400 sp) + KH:52 sp (0.32%)-> Tồn lại: 180 sp=16m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 568 sp (3.50%)=50m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 430 sp (2.65%)=38m.
– A.Hùng VB:200 sp(1.23%)=18m.
-> in lé+thiếu áp lực màu đen +bụi: 230 sp(1.42%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 138 sp(0.85%)=12m=> A.Phát bế nhăn +phạm sp.
Số PGH: 180931
Ngày GH: 26 / 09 / 2018
SL: 15.400 sp
PSS này đã hoàn thành.
SL tồn của PTT trước: 180 sp=16m.
Chuyển số lượng Tồn của PTT này sang PTT: https://dn2net.uk/?p=92841