STT | Tên Sản Phẩm | ILS – Hantox 200 50ml_ 03_DTY (File mới chỉnh lại ngày 10-09-2018) |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-180910-002 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên file của khách | Nhan Hantox 200 (thu y), 50 ml (Sửa maket) 22.8.17 convert(1) | |
4 | Tên file đã sửa xong | IN 20112018-Hantox 200 Nen xanh 50ml |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery – AW 0153 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 110mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 40mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.500sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 143mm |
Bước in đề nghị | 343mm/9sp. | |
18 | Ghi chú | In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng. Hướng quấn cuộn: Dạng 02. Lưu ý: sử dụng trục in 108 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: ILS – Hantox 200 50ml_ 03_DTY
(https://dn2net.uk/?p=82781)
Chỉnh lại chữ đỏ trong khung trắng cho sếp Hiền dể in… file tên IN 20112018-Hantox 200 Nen xanh 50ml, đã cập nhật trực tiếp trên PHI.
Thay đổi decan từ UPM _ FCG / RP5X / 01 thành UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5, đã cập nhật trực tiếp trên PHI (ngày 10/12/2020).
Thay đổi decan từ UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 thành Avery – AW 0153, đã cập nhật trực tiếp trên PHI (ngày 16/03/2021).