Ngày 19/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
8.900 b/2sp |
136 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
|
|
|
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 | Phạm Văn Đức |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
6.800 b/bộ |
71 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
3h40 |
3.7 |
3h40 |
6h |
2.3 |
62% |
4.900 b/bộ |
51 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
65 m2/ca |
Kim Nhựt