Ngày 19/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
13.200 b/6sp |
206 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h 16h30 |
15h 17h |
2.5 |
12h 15h 17h |
13h 16h30 18h |
3.5 |
42% |
2250b/4sp 870b/6sp |
88 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
20h |
24h |
4 |
18h |
20h |
2 |
67% |
4.700 b/2sp |
72 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
3h |
3 |
3h |
6h |
3 |
50% |
5.300 b/2sp |
81 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
28.355 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
112 m2/ca |
Kim Nhựt