Ngày 20/10/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
|
01 |
Lâm Thanh Phong |
9h15 |
12h |
2.75 |
6h |
9h15 |
3.25 |
46% |
6.200 b/12sp |
141 |
|
02 |
|
|
|
|
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
|
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 21h45 |
20h 24h |
4.25 |
20h |
21h45 |
1.75 |
71% |
6000b/12sp 8200b/8bộ |
224 |
|
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
24h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.050 b/8bộ |
193 |
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
54% |
|||||||||
|
Số lượng bình quân bế trong một ca |
140.800 sp/ca |
|||||||||
|
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
139 m2/ca |
|||||||||
Kim Nhựt