Ngày 20/10/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h50 |
12h |
5.2 |
6h |
6h50 |
0.8 |
87% |
10.500 b/12sp |
238 |
| 02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 14h40 |
13h 18h |
4.4 |
13h |
14h40 |
1.6 |
73% |
1500b/12sp 10500b/8bộ |
146 |
| 03 | Phạm Văn Đức |
18h 23h |
22h 24h |
5 |
22h |
23h |
1 |
83% |
18.350 b/8bộ |
189 |
| 04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
19.400 b/8bộ |
155 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
86% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
229.000 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
182 m2/ca | |||||||||
Kim Nhựt