Ngày: | 19/09/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180919 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Natrichlorid đẳng trương 0,9% 500ml (https://dn2net.uk/?p=73237) |
Ngày đặt | 19/09/18 |
Ngày yêu cầu giao | 11/10/18 |
Ngày đồng ý giao | 11/10/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
-Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 5,000sp/cuộn, |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=73237
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 90mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/3sp.
-Dài đề nghị: 1.780 + 89 = 1.869 m ( 7.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/ 3sp.=> 6.667 bước x 0.267 = 1.780 m
-Khấu hao 5% : 1.000 sp / 3 sp => 333 bước x 0.267 = 89 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 90 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 90 mm
+ Dài : 1.000 m + 997 = 1.997 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : ( thực tế đo ) 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế : 2.000 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.980 m => 7.416 bước => 22.248 sp
– Cập nhật SL từ: 4.500 sp/cuộn-> 5.000 sp/cuộn.
KIỂM NGÀY:04/10/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.980 m /267mm/7.416b/3 sp=22.248 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.248 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.980 sp (Giao:21.950 sp) + KH:30 sp (0.13%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 268 sp (1.20%)=24m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 268 sp (1.20%)=24m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Cập nhât PTT : 5.000 sp/cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
-Số PGH : 181005
-Ngày GH : 05 / 10 / 2018
– SL : 21.950 sp