Ngày 21/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
7h |
1 |
7h |
12h |
5 |
17% |
2.300 b/8bộ |
18 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h30 15h40 |
14h30 18h |
4.4 |
12h 14h30 |
12h30 15h40 |
1.6 |
73% |
10.500 b/2sp |
228 |
03 | Phạm Văn Đức |
19h15 22h |
21h 24h |
3.75 |
18h 21h |
19h15 22h |
2.25 |
63% |
5200b/2sp 6400b/8bộ |
144 |
04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
38% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
42.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
98 m2/ca |
Trung không báo cáo
Kim Nhựt