Ngày 21/10/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
|
01 |
Lâm Thanh Phong |
11h30 |
12h |
0.5 |
6h |
11h30 |
5.5 |
8% |
1.200 b/bộ |
13 |
|
02 |
|
|
|
|
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
|
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
10.500 b/bộ |
110 |
|
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
14.800 b/8bộ |
118 |
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
46% |
|||||||||
|
Số lượng bình quân bế trong một ca |
65.050 sp/ca |
|||||||||
|
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
60 m2/ca |
|||||||||
Ca 2 không sx
Kim Nhựt