Ngày: | 25/09/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180925 – 004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hampiseptol 100ml_02 (https://dn2net.uk/?p=84886) |
Ngày đặt | 25/09/18 |
Ngày yêu cầu giao | 25/09/18 |
Ngày đồng ý giao | 25/09/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: thay số điện thoại-Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng sô lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02, -Số lượng 3,500sp/cuộn |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=84886
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-hampiseptol-100ml_goc-180925.jpg
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/ 4 sp => 2.500bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn KHo :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 260 m -3 m ( đầu cuối cuộn ) = 257 m
-SL sx thực tế : 740 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 730 m => 2.734 bước => 10.936 sp
KIỂM NGÀY:03/10/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:730 m /267mm/2.734b/4 sp=10.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.620 sp (Giao: 10.600 sp) + KH:20 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 316 sp (2.89%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 316 sp (2.89%)=21m.=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
-Số PGH : 181005
-Ngày GH : 05 / 10 / 2018
– SL : 10.600 sp