| Ngày: | 25/09/18 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 180925 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Genorfcoli 100ml_04 (https://dn2net.uk/?p=84883) |
| Ngày đặt | 25/09/18 |
| Ngày yêu cầu giao | 05/10/18 |
| Ngày đồng ý giao | 05/10/18 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 12,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu
-Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung BẢNG ĐEN), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=84883
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-genorfcoli-100ml_goc-180925.jpg
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 801 + 40 = 841 m ( 3.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 12,000 sp / 4 sp => 3.000 bước x 0.267 = 801 m
-Khấu hao 5% : 600 sp / 4 sp => 150 bước x 0.267 = 40 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 120 m -3 m ( đầu cuối cuộn ) = 117 m
-SL sx thực tế : 880 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 870 m => 3.258 bước => 13.032 sp
KIỂM NGÀY:03/10/2018
– Khách hàng đăt: 12.000 sp.
– VP cung cấp:870 m /267mm/3.258b/4 sp=13.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.550 sp (Giao: 12.500 sp) + KH:50 sp (0.38%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 482 sp (3.70%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 482 sp (3.70%)=32m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
-Số PGH : 181004
-Ngày GH : 05 / 10 / 2018
– SL : 12.500 sp