| Ngày: | 25.09.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180925-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | ILS – Natri Chlorid đẳng trương 0.9% 100ml_01_DTY (https://dn2net.uk/?p=71735) |
| Ngày đặt | 25.09.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 06.10.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 06.10.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu
-Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02,-Số lượng 3,500sp |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=71735
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 6.675 + 134 = 6.809 m ( 25.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp / 4 sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
-Khấu hao 2% : 2.000 sp / 4 sp => 500 bước x 0.267 = 134 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.418 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
-Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.418 m
+ Số cuộn : 05 ( 1.000 m x 4 cuộn + 418 m )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 7.418 m
-SL thu hồi về kho: 438 m – 24 m ( đầu cuối cuộn ) = 414 m
-SL sx thực tế : 6.980 m – 70 m ( NCC khấu hao ) = 6.910 m => 25.880 bước => 103.520 sp
KIỂM NGÀY:04/10/2018
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:6.910 m /267mm/25.880b/4 sp=103.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 103.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.180 sp (Giao: 103.100 sp) + KH:80 sp (0.08%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 340 sp (0.33%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 340 sp (0.33%)=23m.=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 181014
Ngày GH: 17/ 10 / 2018
SL: 103.100 sp