Ngày 22/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
7h30 |
12h |
4.5 |
6h |
7h30 |
1.5 |
75% |
9.500 b/bộ |
100 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 16h40 |
13h 18h |
2.4 |
13h |
16h40 |
3.6 |
40% |
3.600 b/bộ |
81 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
19h30 |
1.5 |
19h30 |
24h |
4.5 |
25% |
1.600 b/bộ |
60 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h |
6h |
4 |
0h |
2h |
2 |
67% |
6.500 b/4sp |
106 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.850 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
86 m2/ca |
Kim Nhựt