Ngày 22/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 11h30 |
10h 12h |
4.5 |
10h |
11h30 |
1.5 |
75% |
11550b/8bộ 400b/2sp |
101 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
17h |
3 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
4.450 b/2sp |
97 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 22h10 |
20h45 24h |
4.6 |
20h45 |
22h10 |
1.4 |
77% |
7250b/2sp 9000b/8bộ |
202 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
10.700 b/8bộ |
53 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
130.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
113 m2/ca |
Kim Nhựt