Ngày: | 24/10/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91024 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Chả lụa 500g |
Ngày đặt | 24-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 02-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 02-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Chuẩn bị phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: KHanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Công thức pha màu : không
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 10,500 sp -> in 5,250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227 , và BW 0147
* Khổ = 17 cm , 17.4 cm , và 17.8 cm ( Khổ in đề nghị : 168mm)
* Dài = 552 m ( Bước in đề nghị : 105mm/2 sản phẩm.)
Chú thích thêm :
Trước khi in , chia cuộn lấy theo khổ chuẩn 17 cm .
Nhãn Chả lụa cho tiến hành in sau đơn hàng nhãn xúc xích bò cho tiến hành in trước
*Ngày 8/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30′
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h
* THỜI GIAN VỖ BÀI :4h—->4h20′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h20′
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5.250b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
*5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h30′
Vu Be
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:21h40>22h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h20
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;5.050
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 105
PGH:94921
Ngày giao:11/11/09
SL:11000 SP
san xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Công thức pha màu : không
* KIỂM NGÀY: 10/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 sp .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Hùng in 11.000 sp : Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Vũ bế 11.000 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ.
Lô hàng trên tính bộ, không phải tính sp (cáo lỗi)